Có 4 kết quả:

池盐 chí yán ㄔˊ ㄧㄢˊ池鹽 chí yán ㄔˊ ㄧㄢˊ迟延 chí yán ㄔˊ ㄧㄢˊ遲延 chí yán ㄔˊ ㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

lake salt

Từ điển Trung-Anh

lake salt

Từ điển phổ thông

chậm trễ

Từ điển Trung-Anh

to delay

Từ điển phổ thông

chậm trễ

Từ điển Trung-Anh

to delay